We had barbecued ribs for dinner.
Dịch: Chúng tôi đã ăn sườn nướng cho bữa tối.
Barbecued chicken is a popular dish in summer.
Dịch: Gà nướng là một món ăn phổ biến vào mùa hè.
nướng
rang
tiệc nướng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Vạ lây
đạt được, đạt tới
đăng ký khai sinh
cây sữa
Yêu cầu thông tin
Chân dung
bản chất, tinh chất
tỷ lệ nhỏ