The suspect is on the run from the police.
Dịch: Nghi phạm đang trốn chạy cảnh sát.
I'm always on the run, I never have time to relax.
Dịch: Tôi luôn vội vã, tôi không bao giờ có thời gian để thư giãn.
đang chạy trốn
đang lẩn tránh
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
người đối mặt với thử thách
gà chiên chảo
mối quan hệ cộng sinh
quý tộc, cao quý
chuyến đi đón/tiễn ở sân bay
dịch vụ
sự huy động nguồn lực
Vùng Nam Cực