He runs a successful farming business.
Dịch: Anh ấy điều hành một hoạt động kinh doanh nông nghiệp thành công.
The farming business is facing many challenges.
Dịch: Hoạt động kinh doanh nông nghiệp đang đối mặt với nhiều thách thức.
Doanh nghiệp nông nghiệp
Xí nghiệp trang trại
nông dân
làm ruộng
thuộc về nông nghiệp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
gồ ghề, kh rugged
đau cổ tay
miếng vải lau chùi
tăng sinh tế bào mới
Cây cao
di chuyển que diêm
cỏ, lớp đất mặt có phủ cỏ
chính phủ yêu cầu