The harbormaster ensures that all vessels follow safety regulations.
Dịch: Người quản lý cảng đảm bảo rằng tất cả các tàu thuyền tuân thủ quy định an toàn.
The harbormaster issued a warning about the approaching storm.
Dịch: Người quản lý cảng đã phát đi cảnh báo về cơn bão đang đến gần.
Âm nhạc của các nền văn hóa nhỏ, thường không phổ biến rộng rãi, phản ánh phong cách và giá trị riêng của nhóm đó.