He has a bachelor's degree in engineering.
Dịch: Anh ấy có bằng cử nhân kỹ thuật.
Many bachelor's students are looking for internships.
Dịch: Nhiều sinh viên cử nhân đang tìm kiếm thực tập.
đàn ông độc thân
người đàn ông chưa lập gia đình
bằng cử nhân
cử nhân
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chuyển động cực nhọc
Ngân hàng trung gian
tình trạng kỹ thuật
xâm nhập, lây lan
Sự phai mờ, sự nhạt dần
Sách về kỹ thuật phần mềm
xây dựng
khôi phục