He has a bachelor's degree in engineering.
Dịch: Anh ấy có bằng cử nhân kỹ thuật.
Many bachelor's students are looking for internships.
Dịch: Nhiều sinh viên cử nhân đang tìm kiếm thực tập.
đàn ông độc thân
người đàn ông chưa lập gia đình
bằng cử nhân
cử nhân
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
thuật ngữ tài chính
lộ trình thoát hiểm
lề lối làm việc
nhánh sông, phụ lưu
séc
tùy tùng danh dự
trái tim đang đập, nhịp đập của trái tim
bàn &259;n có thích &259;n đâu