He has a bachelor's degree in engineering.
Dịch: Anh ấy có bằng cử nhân kỹ thuật.
Many bachelor's students are looking for internships.
Dịch: Nhiều sinh viên cử nhân đang tìm kiếm thực tập.
đàn ông độc thân
người đàn ông chưa lập gia đình
bằng cử nhân
cử nhân
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
sự né tránh rủi ro
tổ chức đối tác
bầu (the fruit or the container)
thư giãn
lưu trữ di động
đúng trọng tâm, đi thẳng vào vấn đề
sự phạm thánh
mập, béo