Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bảng"

noun
interactive whiteboard
/ˌɪntərˈæktɪv ˈwaɪtbɔːrd/

bảng trắng tương tác

verb
explain the expense sheet
/ɪkˈspleɪn ðə ɪkˈspɛns ʃiːt/

giải thích bảng chi tiêu

verb
zoom in on spending table
/zuːm ɪn ɒn ˈspɛndɪŋ ˈteɪbəl/

zoom vào bảng chi tiêu

adjective
state level
/steɪt ˈlɛvəl/

cấp tiểu bang

noun
Form guide
/fɔːrm ɡaɪd/

Bảng thành tích

noun
Formula Sheet
/ˈfɔːrmjələ ʃiːt/

Bảng công thức

noun
name tag tearing game
/neɪm tæɡ ˈtɛərɪŋ ɡeɪm/

Trò chơi xé bảng tên

noun
tear nameplate
/tɛər ˈneɪmˌpleɪt/

vòng xé bảng tên

adjective phrase
subsequent to the Big Bang
/ˈsʌbsɪkwənt tuː ðə bɪɡ bæŋ/

xảy ra sau Vụ Nổ Lớn

adjective
following the Big Bang
/ˈfɒləʊɪŋ ðə bɪɡ bæŋ/

tiếp sau Vụ Nổ Lớn

adverbial phrase
after the Big Bang
/ˈæftər ðə bɪɡ bæŋ/

sau Vụ Nổ Lớn

noun
message board
/ˈmesɪdʒ bɔːrd/

bảng tin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY