Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bạc hà"

adjective
Minty
/ˈmɪnti/

Có mùi bạc hà

adjective
Refreshing mint
/ˈriːfreʃɪŋ mɪnt/

lá bạc hà thanh mát

noun
peppermint essential oil
/ˈpepərmɪnt ɪˈsɛnʃəl ɔɪl/

tinh dầu bạc hà

noun
mint sauce
/mɪnt sɔːs/

Sốt bạc hà (dùng làm gia vị hoặc nước chấm)

noun
mint jelly
/mɪnt ˈdʒɛli/

thạch bạc hà

noun
mint oil
/mɪnt ɔɪl/

dầu bạc hà

noun
mint tea
/mɪnt tiː/

trà bạc hà

noun
mentha oil
/ˈmɛnθə ɔɪl/

Dầu mentha (dầu bạc hà) là một loại tinh dầu được chiết xuất từ lá của cây bạc hà.

noun
mentha piperita
/ˈmɛnθə ˈpaɪpərɪtə/

bạc hà

noun
spearmint
/ˈspɪr.mɪnt/

bạc hà

noun
peppermint tea
/ˈpɛpərˌmɪnt ti/

trà bạc hà

noun
peppermint
/ˈpɛpəˌmɪnt/

bạc hà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY