Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bình"

noun
pepper spray
/ˈpepər spreɪ/

Bình xịt hơi cay

adjective
unscathed
/ʌnˈskeɪðd/

Bình an vô sự, không hề hấn gì

noun
negative criticism
/ˈneɡətɪv ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình tiêu cực

noun phrase
bitter commentary
/ˈbɪtər ˈkɒmənˌteri/

bình luận xót xa

verb phrase
reduce life expectancy
/rɪˈdjuːs laɪf ɪkˈspektənsi/

giảm tuổi thọ trung bình

noun
Average looks
/ˈævərɪdʒ lʊks/

Ngoại hình trung bình

noun phrase
Internet users commenting

dân mạng bình luận

noun
tea cozy
/ˈtiː ˈkoʊzi/

áo giữ nhiệt bình trà

noun
Preposterous comment
/prɪˈpɒstərəs ˈkɒment/

Bình luận lố bịch

noun
Thai Binh River
/ˌtaɪ ˈbiːn ˈrɪvər/

Sông Thái Bình

noun
New normal
/njuː ˈnɔːrməl/

Trạng thái bình thường mới

noun
peacebuilding
/ˈpiːsˌbɪldɪŋ/

xây dựng hòa bình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY