Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bình"

noun
netizen comment
/ˈnɛtɪzən ˈkɒmɛnt/

netizen bình luận

noun
Dawn on the island
/dɔːn ɒn ðə ˈaɪlənd/

Bình minh trên đảo

noun
Island sunrise
/ˈaɪlənd ˈsʌnraɪz/

Bình minh trên đảo

noun
Sunrise on the island
/ˈsʌnraɪz ɒn ðə ˈaɪlənd/

bình minh trên đảo

noun
new dawn
/njuː dɔːn/

bình minh mới

verb
transit Hoa Binh
/ˈtrænzɪt/

di chuyển qua Hòa Bình

noun
normal rainfall
/ˈnɔːrməl ˈreɪnfɔːl/

lượng mưa trung bình

noun
average precipitation
/ˈævərɪdʒ prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/

lượng mưa trung bình

noun
war veteran
/wɔːr ˈvetərən/

Cựu chiến binh

noun
peaceful love
/ˈpiːsfəl lʌv/

tình yêu thanh bình

noun
newcomer to the Vietnamese music scene
/nuːˌkʌmər tuː ðə ˌviːɛtˈnɑːmiːz ˈmjuːzɪk siːn/

tân binh làng nhạc Việt

noun
Anticipated audience feedback
/ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk/

bình luận khán giả mong chờ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY