Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh xe"

noun
tire track
/ˈtaɪər træk/

vệt bánh xe

verb
snagged in the wheel
/snæɡd ɪn ðə ˈwiːl/

Mắc kẹt trong bánh xe

verb
get caught in the wheel
/ɡɛt kɔːt ɪn ðə wiːl/

vướng bánh xe

noun
partial wheel
/ˈpɑːrʃəl wiːl/

bánh xe một phần

noun
half wheel
/hæf wiːl/

nửa bánh xe

noun
wheel lock
/wiːl lɒk/

chốt khóa bánh xe

noun
roller hockey
/ˈroʊlər ˈhɒki/

khúc côn cầu trên bánh xe

noun
sheave
/ʃiːv/

bánh xe, ròng rọc

noun
rear wheel
/rɪr wɪəl/

bánh xe sau

noun
wheel casing
/wiːl ˈkeɪsɪŋ/

vỏ bánh xe

noun
wheel of fortune
/wiːl əv ˈfɔːrtʃən/

bánh xe vận mệnh

noun
color wheel
/ˈkʌlər wiːl/

bánh xe màu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY