Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh mì nướng"

noun
french toast
/frentʃ toʊst/

bánh mì nướng kiểu Pháp

noun
meat loaf
/ˈmiːt loʊf/

thịt viên hình bánh mì nướng hoặc hấp, thường làm từ thịt xay và các thành phần gia vị

noun
crostini
/krɒsˈtiːni/

bánh mì nướng lát mỏng

noun
caesar salad
/ˈsiːzər ˈsæləd/

Salad kiểu Caesar, một món salad thường có xà lách Romaine, nước sốt Caesar, bánh mì nướng và phô mai Parmesan.

noun
crouton
/ˈkruː.tɒn/

bánh mì nướng nhỏ dùng trong súp hoặc salad

noun
toasted bread
/ˈtoʊstɪd brɛd/

bánh mì nướng

noun
home-baked loaf
/hoʊm-beɪkt loʊf/

bánh mì nướng tại nhà

noun
home-baked bread
/hoʊm-beɪkt brɛd/

bánh mì nướng tại nhà

noun
toastie
/ˈtəʊsti/

bánh mì nướng kẹp nhân

noun
bruschetta
/bruːˈskɛtə/

bánh mì nướng với topping

noun
garlic toast
/ˈɡɑːrlɪk toʊst/

bánh mì nướng tỏi

noun/verb
toast
/toʊst/

bánh mì nướng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY