Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh mì"

noun
french toast
/frentʃ toʊst/

bánh mì nướng kiểu Pháp

noun
Banh mi shop
/bɑːn miː ʃɒp/

quán bánh mì

noun
Ice cream sandwich
/ˈaɪs ˌkriːm ˈsænwɪtʃ/

Bánh mì kẹp kem

noun
deli
/ˈdɛli/

quầy bán đồ ăn nhẹ, thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt là các loại thịt nguội và bánh mì kẹp

noun
warm bread
/wɔːrm brɛd/

bánh mì ấm

noun
meat loaf
/ˈmiːt loʊf/

thịt viên hình bánh mì nướng hoặc hấp, thường làm từ thịt xay và các thành phần gia vị

noun
freshly baked loaf
/ˈfrɛʃli beɪkt loʊf/

bánh mì mới ra lò, bánh mì vừa nướng xong

noun
raised bread
/reɪzd brɛd/

Bánh mì được làm từ bột đã được lên men và nướng lên, thường có vỏ giòn và ruột mềm mại.

noun
fried bread roll
/ˈfraɪd brɛd roʊl/

bánh mì rán

noun
crispy wrap
/ˈkrɪs.pi ræp/

bánh mì cuộn giòn

noun
flatbread
/ˈflætˌbrɛd/

bánh mì mỏng, bánh phẳng

noun
char siu bun
/tʃɑːr sjuː bʌn/

Bánh bao xá xíu (bánh mì hấp nhân xá xíu), một loại bánh bao Trung Quốc phổ biến chứa nhân thịt heo xá xíu ngọt và đậm đà.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY