Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh mì"

noun
sandwich bread
/ˈsændwɪtʃ bred/

bánh mì sandwich

noun
white bread
/waɪt bred/

bánh mì trắng

noun
french toast
/frentʃ toʊst/

bánh mì nướng kiểu Pháp

noun
Banh mi shop
/bɑːn miː ʃɒp/

quán bánh mì

noun
Ice cream sandwich
/ˈaɪs ˌkriːm ˈsænwɪtʃ/

Bánh mì kẹp kem

noun
deli
/ˈdɛli/

quầy bán đồ ăn nhẹ, thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt là các loại thịt nguội và bánh mì kẹp

noun
warm bread
/wɔːrm brɛd/

bánh mì ấm

noun
meat loaf
/ˈmiːt loʊf/

thịt viên hình bánh mì nướng hoặc hấp, thường làm từ thịt xay và các thành phần gia vị

noun
freshly baked loaf
/ˈfrɛʃli beɪkt loʊf/

bánh mì mới ra lò, bánh mì vừa nướng xong

noun
raised bread
/reɪzd brɛd/

Bánh mì được làm từ bột đã được lên men và nướng lên, thường có vỏ giòn và ruột mềm mại.

noun
fried bread roll
/ˈfraɪd brɛd roʊl/

bánh mì rán

noun
crispy wrap
/ˈkrɪs.pi ræp/

bánh mì cuộn giòn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY