I bought a fried bread roll for breakfast.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc bánh mì rán để ăn sáng.
The street vendor sells delicious fried bread rolls.
Dịch: Người bán hàng rong bán bánh mì rán ngon.
bánh mì rán
bánh mì chiên giòn
bánh mì
rán
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
đội ngũ phục vụ
kỹ thuật thư giãn
hình lục giác
mạnh dạn vứt hết
túi bọng
con vịt đực
sự phục hồi, sự cải tạo
người phụ nữ giàu có