Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh gạo"

noun
rice crisp
/raɪs krɪsp/

bánh gạo giòn

noun
rice chip
/raɪs tʃɪp/

bánh gạo

noun
rice cakes
/raɪs keɪks/

bánh gạo

noun
rice wafer
/raɪs ˈweɪfər/

Bánh gạo

noun
rice pie
/raɪs paɪ/

bánh gạo

noun
rice snack
/raɪs snæk/

bánh gạo

noun
rice cake
/raɪs keɪk/

Bánh gạo

noun
crispy rice snack
/ˈkrɪspi raɪs snæk/

Bánh gạo giòn

noun
rice crackers
/raɪs ˈkrækərz/

bánh gạo

noun
rice cracker
/raɪs ˈkrækər/

bánh gạo

noun
vietnamese rice cracker
/ˈviːɛt.nəˈmiːz raɪs ˈkræk.ər/

Bánh gạo Việt Nam

noun
green rice flakes
/ɡriːn raɪs fleɪks/

Bánh gạo xanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY