I love eating rice snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn bánh gạo khi xem phim.
Rice snacks are popular among children.
Dịch: Bánh gạo rất phổ biến đối với trẻ em.
bánh gạo
bánh gạo giòn
gạo
ăn vặt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
không có căn cứ
kiến thức về sức khỏe
len mịn
Nhà cung cấp dịch vụ viễn thông
bản ballad, bài hát trữ tình
bia mộ
báo cáo điểm số
cotton that allows air to pass through, making it comfortable to wear and suitable for warm climates