I love eating rice snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn bánh gạo khi xem phim.
Rice snacks are popular among children.
Dịch: Bánh gạo rất phổ biến đối với trẻ em.
bánh gạo
bánh gạo giòn
gạo
ăn vặt
07/11/2025
/bɛt/
nhà họp
áo sơ mi Oxford
hủy hợp đồng
hướng đi; định hướng
cách ly, cách điện, cách nhiệt
gà thả vườn
phong tặng danh hiệu
kèn trumpet