I love eating rice snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn bánh gạo khi xem phim.
Rice snacks are popular among children.
Dịch: Bánh gạo rất phổ biến đối với trẻ em.
bánh gạo
bánh gạo giòn
gạo
ăn vặt
12/09/2025
/wiːk/
Gói trợ cấp hưu trí sớm
mẫu mực
trạm nướng
trưng bày sản phẩm trực quan
Nhân tố nổi bật
phong cảnh quê hương
thí nghiệm
lễ lên ngôi, sự lên ngôi