Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bàn"

noun
bane
/beɪn/

tai họa, nguồn gốc gây đau khổ

verb
discuss work
/dɪˈskʌs wɜːrk/

hẹn bàn công việc

noun
urban flooding
/ˈɜːrbən ˈflʌdɪŋ/

ngập lụt đô thị

noun
goal record
/ɡoʊl ˈrekərd/

Kỷ lục ghi bàn

noun
goal scoring
/ˈɡoʊl ˈskɔːrɪŋ/

Ghi bàn

noun
scoring record
/ˈskɔːrɪŋ ˈrekərd/

Thành tích ghi bàn

noun
unlimited bandwidth
/ʌnˈlɪmɪtɪd ˈbændwɪθ/

băng thông không giới hạn

noun
early information
/ˈɜːrli ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin ban đầu

noun
Techcombank
/ˌtekˈkɒm.bæŋk/

Ngân hàng Techcombank

noun
California
/ˌkælɪˈfɔːrniə/

California (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
blessed one
/ˈblesɪd wʌn/

người được ban phước

noun
initial spark
/ɪˈnɪʃəl spɑːrk/

tia lửa ban đầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY