Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bàn"

noun
Plant-filled balcony
/ˈplænt fɪld ˈbælkəni/

Ban công trồng nhiều cây

noun
urban greenery
/ˈɜːrbən ˈɡriːnəri/

cây xanh đô thị

noun
Urban exodus
/ˈɜːrbən ˈeksədəs/

Sự di cư khỏi đô thị

noun
Missouri
/məˈzʊri/

Missouri (tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
Virginia
/vərˈdʒɪniə/

Virginia (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
Alabama
/ˌæləˈbæmə/

Alabama (một tiểu bang ở miền đông nam Hoa Kỳ)

noun
Georgia
/ˈdʒɔːrdʒə/

Georgia (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
Kentucky
/kənˈtʌki/

tiểu bang Kentucky (Hoa Kỳ)

noun
night cream
/naɪt kriːm/

kem dưỡng da ban đêm

noun
Premium bananas
/ˈpriːmiəm bəˈnɑːnəz/

Chuối cao cấp

noun phrase
Excellent bananas
/ˈeksələnt bəˈnɑːnəz/

Chuối tuyệt vời

noun
husband who owns a business
/ˈhʌzbənd huː oʊnz ə ˈbɪznɪs/

người chồng làm chủ doanh nghiệp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY