He used an axe to chop the wood.
Dịch: Anh ta đã dùng cái rìu để chặt gỗ.
The lumberjack swung his axe skillfully.
Dịch: Người đốn gỗ đã vung cái rìu một cách khéo léo.
An axe is essential for camping.
Dịch: Cái rìu là cần thiết cho việc cắm trại.
cái rìu nhỏ
dao chặt
cái cưa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Phô trương cơ bắp
Ảnh hưởng của trẻ em
Trạm vận chuyển
chất kết dính nha khoa
Luật cho phép
rối loạn cảm xúc
sự phân chia
chi tiêu hàng ngày