He used an axe to chop the wood.
Dịch: Anh ta đã dùng cái rìu để chặt gỗ.
The lumberjack swung his axe skillfully.
Dịch: Người đốn gỗ đã vung cái rìu một cách khéo léo.
An axe is essential for camping.
Dịch: Cái rìu là cần thiết cho việc cắm trại.
cái rìu nhỏ
dao chặt
cái cưa
20/11/2025
cây vùng đất ngập nước
Trạm thu phí
lời khuyên tài chính
cứu cánh đặc biệt
phóng viên
Sự khóa chặt
găng tay bổ trợ
Hành trình học tập