She received an award certificate for her outstanding performance.
Dịch: Cô ấy nhận được chứng nhận giải thưởng vì thành tích xuất sắc của mình.
The award certificate was presented during the annual ceremony.
Dịch: Chứng nhận giải thưởng được trao trong buổi lễ thường niên.
Tất nước (đôi tất được thiết kế để sử dụng trong nước, như khi bơi lội hoặc tham gia các hoạt động dưới nước khác)