He is an avid user of social media.
Dịch: Anh ấy là một người dùng nhiệt tình của mạng xã hội.
She is an avid user of the new software.
Dịch: Cô ấy là một người dùng tích cực của phần mềm mới.
người dùng nhiệt huyết
người dùng hăng hái
nhiệt tình
người dùng
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
thời trang trang trọng
thịt ngực bò
Thế đất địa linh nhân kiệt
tái xuất showbiz
áo thun xám
Thói quen mua sắm
dự án viện dưỡng lão
hình thành