He is an avid user of social media.
Dịch: Anh ấy là một người dùng nhiệt tình của mạng xã hội.
She is an avid user of the new software.
Dịch: Cô ấy là một người dùng tích cực của phần mềm mới.
người dùng nhiệt huyết
người dùng hăng hái
nhiệt tình
người dùng
08/11/2025
/lɛt/
sự hấp thụ
ước tính chi phí
thị trường giá trị cao
sự niềm nở, sự thân thiện
Doanh nghiệp chế xuất
ô dù biển
siêu nhân
cuộc tấn công