She is an avid fan of the team.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng.
The avid fan waited hours for an autograph.
Dịch: Người hâm mộ vui thay đã đợi hàng giờ để xin chữ ký.
người nhiệt tình
người sùng bái
người hâm mộ
cuồng nhiệt
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
án tử hình
sự tôn trọng giữa các cá nhân
sự phản đối hoặc chống lại công nghệ
tính ngẫu nhiên
những sự kiện hoặc kiến thức nhỏ nhặt, không quan trọng
trà đỏ
khắc phục mọi thiệt hại
kỹ thuật bảo quản