She is averse to taking risks.
Dịch: Cô ấy không thích chấp nhận rủi ro.
He is averse to loud noises.
Dịch: Anh ấy ghét tiếng ồn lớn.
không thích
miễn cưỡng
sự ghét bỏ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
không đủ, không đầy đủ
nền kinh tế thị trường
sự kiện quốc gia
Cần gạt nước
lớp hỗ trợ
Chứng chỉ giáo dục chung
Sự đền đáp lẫn nhau, sự tương hỗ
lo lắng về việc nuôi dạy con cái