Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "automotive"

noun
Automotive research
/ˌɔːtəˈmoʊtɪv rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu ô tô

noun
Automotive market
/ˈɔːtəˌmoʊtɪv ˈmɑːrkɪt/

Thị trường xe

noun
automotive maintenance
/ˈɔːtəməʊtɪv meɪnˈtɛnəns/

bảo trì ô tô

noun
automotive enhancement
/ˈɔːtəˌmoʊtɪv ɪnˈhɑːnsmənt/

Nâng cao hiệu suất ô tô

noun
automotive design
/ɔːtəˈmoʊtɪv dɪˈzaɪn/

thiết kế ô tô

noun
automotive service
/ɔːtəˈmoʊtɪv ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ ô tô

noun
automotive service
/ˌɔː.təˈmoʊ.tɪv ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ ô tô

noun
automotive technology
/ˈɔːtəˌmoʊtɪv tɛkˈnɒlədʒi/

công nghệ ô tô

noun
automotive cleaning
/ˈɔːtəmɪtɪv ˈkliːnɪŋ/

Dọn dẹp ô tô

noun
automotive repair
/ˌɔːtəˈmoʊtɪv rɪˈpɛr/

Sửa chữa ô tô

noun
automotive engineering
/ˌɔːtəməʊtɪv ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/

Kỹ thuật ô tô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY