The automotive market is highly competitive.
Dịch: Thị trường xe hơi có tính cạnh tranh cao.
Sales in the automotive market have increased significantly.
Dịch: Doanh số bán hàng trên thị trường xe hơi đã tăng lên đáng kể.
Chợ xe hơi
Thị trường phương tiện
thị trường
xe hơi
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Thế vận hội Tokyo
Sữa ít béo
Các quốc gia ở Trung Đông
Sản lượng
đường căng ngang
Đề cương khóa học
Văn bản sai sót
Khu vực quán cà phê