The automotive market is highly competitive.
Dịch: Thị trường xe hơi có tính cạnh tranh cao.
Sales in the automotive market have increased significantly.
Dịch: Doanh số bán hàng trên thị trường xe hơi đã tăng lên đáng kể.
Chợ xe hơi
Thị trường phương tiện
thị trường
xe hơi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đi dạo
manh mối, dấu vết
phong cách văn học
cắt dần
Tuyên ngôn thời trang
trang trại nuôi cá
ngôn ngữ nước ngoài
Đảng Cộng Hòa