The auditing group will review the financial statements.
Dịch: Tổ kiểm toán sẽ xem xét báo cáo tài chính.
Our company hired an external auditing group.
Dịch: Công ty chúng tôi đã thuê một đoàn kiểm toán bên ngoài.
Đội kiểm toán
Ủy ban kiểm toán
kiểm toán
cuộc kiểm toán
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
quả hạch
thuốc lá
cần điều khiển
tâm điểm truyền thông toàn cầu
video khoe visual
bất bình đẳng xã hội
da sáng hơn
Sự quá tải hoặc quá nhiều thông tin trong tâm trí gây ra khó khăn trong việc xử lý hoặc đưa ra quyết định.