He lit a cigarette after dinner.
Dịch: Anh ấy châm một điếu thuốc lá sau bữa tối.
Cigarette smoking is harmful to health.
Dịch: Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
khói
điếu thuốc
khoang thuốc lá
hút thuốc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
máy tiện kim loại
giảm sưng
thuyền buồm; việc đi thuyền
cây móng tay
Giọng ca nội lực
Trải nghiệm ẩm thực
phần thưởng tài chính
Mô hình phát triển cộng đồng