He lit a cigarette after dinner.
Dịch: Anh ấy châm một điếu thuốc lá sau bữa tối.
Cigarette smoking is harmful to health.
Dịch: Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
khói
điếu thuốc
khoang thuốc lá
hút thuốc
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
quy trình đánh giá
váy nhẹ, chiếc váy nhẹ nhàng
Nuôi dạy con cái
thuốc hạ huyết áp
khu giặt ủi
trộm danh tính
hệ thống điểm bán hàng
báo cáo chi tiết