The audit information is confidential.
Dịch: Thông tin kiểm tra là bảo mật.
Please provide the audit information for review.
Dịch: Vui lòng cung cấp thông tin kiểm tra để xem xét.
dữ liệu xác minh
dữ liệu kiểm định
kiểm tra
cuộc kiểm tra
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
MXH chính thức
cựu sinh viên quốc tế
gợn sóng, làn sóng nhỏ lan tỏa
giao thức bảo mật
Người có thành tích vượt trội
Tiếp thị qua video
kẻ làm bộ, kẻ kiểu cách
hiệu trưởng