The audio quality of this recording is outstanding.
Dịch: Chất lượng âm thanh của bản ghi này thật xuất sắc.
He adjusted the settings to improve the audio quality.
Dịch: Anh ấy đã điều chỉnh cài đặt để cải thiện chất lượng âm thanh.
chất lượng âm thanh
độ trung thực âm thanh
âm thanh
ghi âm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự chuyển đổi môi trường
Tai nạn giao thông đường bộ
bị sa thải
bài tập
khách nước ngoài
lực, sức mạnh
cháu gái/cháu trai
gây rối, làm gián đoạn