The audio quality of this recording is outstanding.
Dịch: Chất lượng âm thanh của bản ghi này thật xuất sắc.
He adjusted the settings to improve the audio quality.
Dịch: Anh ấy đã điều chỉnh cài đặt để cải thiện chất lượng âm thanh.
chất lượng âm thanh
độ trung thực âm thanh
âm thanh
ghi âm
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
điệu đà, quyến rũ, có phần khêu gợi
trạm bóng bay
chiến dịch tiêm chủng
thời tiết ôn hòa
dầu chống côn trùng
Liên ngành, giữa các ngành học khác nhau.
thu hoạch xoài rừng
Sống chất lượng