The audio device is essential for listening to music.
Dịch: Thiết bị âm thanh là cần thiết để nghe nhạc.
He bought a new audio device for his home theater.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị âm thanh mới cho rạp chiếu phim tại nhà.
thiết bị âm thanh
âm thanh
khuếch đại
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
sự cắt giảm, sự tiết kiệm
râu mép
Bảng màu
Học viện Y tế Quốc phòng
Quế kém chất lượng
tài liệu chương trình
sự không khoan dung
thời gian chuẩn bị