The audio device is essential for listening to music.
Dịch: Thiết bị âm thanh là cần thiết để nghe nhạc.
He bought a new audio device for his home theater.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị âm thanh mới cho rạp chiếu phim tại nhà.
thiết bị âm thanh
âm thanh
khuếch đại
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nữ ca sĩ
nhà lập pháp
tình trạng da viêm
quả sung
xã hội văn hóa
xác định lý do
người tham gia giao thông
đồi nhỏ