The audio device is essential for listening to music.
Dịch: Thiết bị âm thanh là cần thiết để nghe nhạc.
He bought a new audio device for his home theater.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị âm thanh mới cho rạp chiếu phim tại nhà.
thiết bị âm thanh
âm thanh
khuếch đại
12/06/2025
/æd tuː/
đem lại sự yên tâm
học sinh được yêu quý
sử dụng phương tiện giao thông công cộng
quy mô kinh tế
trò chơi gia đình
lội ngược dòng
Kỳ thi tốt nghiệp
Tính khách quan