She is an attractive woman.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ quyến rũ.
He was immediately drawn to the attractive woman across the room.
Dịch: Anh ấy ngay lập tức bị thu hút bởi người phụ nữ quyến rũ ở phía bên kia phòng.
người phụ nữ xinh đẹp
người phụ nữ dễ thương
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Kỹ năng đàm phán
cuộc thử giọng
người hoặc vật dự đoán
điểm giữa
sủi bọt
ý kiến đồng điệu
bản tuyên ngôn văn hóa
hờn dỗi