She prepared for her audition for the school play.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị cho cuộc thử giọng của mình cho vở kịch ở trường.
He was nervous during the audition but did his best.
Dịch: Anh ấy cảm thấy hồi hộp trong buổi thử giọng nhưng đã cố gắng hết sức.
Thịt ngọt (thường dùng để chỉ thịt có vị ngọt hoặc thịt trong các món ăn ngọt)