Her attentiveness to detail is impressive.
Dịch: Sự chu đáo đến từng chi tiết của cô ấy thật ấn tượng.
The nurse showed great attentiveness to the patient's needs.
Dịch: Y tá thể hiện sự ân cần tuyệt vời đối với nhu cầu của bệnh nhân.
Sự lưu ý
Sự chú tâm
chu đáo
một cách chu đáo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
độ chính xác
lựa chọn cuối cùng
báo cáo khuyến nghị
Bánh đậu hũ
đa nghĩa
đến gần nhanh chóng
chiến dịch gây quỹ
Không thể diễn tả bằng lời