Her attentiveness to detail is impressive.
Dịch: Sự chu đáo đến từng chi tiết của cô ấy thật ấn tượng.
The nurse showed great attentiveness to the patient's needs.
Dịch: Y tá thể hiện sự ân cần tuyệt vời đối với nhu cầu của bệnh nhân.
Sự lưu ý
Sự chú tâm
chu đáo
một cách chu đáo
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
động vật gánh hàng
đánh giá kỹ thuật
Hội thao
Hình ảnh một chàng trai trẻ
hoạt động ngân hàng
Giải chấp thế chấp
trẻ em dễ bị tổn thương
xác nhận đăng ký