The teacher checked the attendance list at the beginning of the class.
Dịch: Giáo viên đã kiểm tra danh sách điểm danh vào đầu giờ học.
Please sign your name on the attendance list.
Dịch: Vui lòng ký tên của bạn vào danh sách điểm danh.
điểm danh
danh sách người tham gia
sự tham dự
tham dự
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khám phá
khu vực hàm
khuyến khích những thói quen lành mạnh
Video hợp tác
ngủ ngon lành
thù địch
Người chậm chạp, lề mề
gây nhiễu radar