He suffered an athletic injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương thể thao trong trận đấu.
Proper warm-up can help prevent athletic injuries.
Dịch: Khởi động đúng cách có thể giúp ngăn ngừa chấn thương thể thao.
chấn thương thể thao
chấn thương do tập luyện
vận động viên
làm bị thương
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
xu hướng hot
giao lưu nhân dân
xác thực STH
Điều phối viên nhân sự
giải thưởng
Bộ ấm chén
vườn quốc gia
tu viện, nơi tách biệt để tu hành