The school has a large athletic field for students.
Dịch: Trường học có một sân vận động lớn cho học sinh.
They held the championship on the athletic field.
Dịch: Họ đã tổ chức giải vô địch trên sân vận động.
sân thể thao
sân chơi
vận động viên
thể thao
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Chiến thuật quan hệ công chúng
nhà động vật học
các thói quen mới
Tiến vào vòng chung kết World Cup
bánh ngọt nhân
ngoại ô, vùng ngoại ô
hồi sức tim phổi
hồ nước ngọt