His athletic career was cut short by injury.
Dịch: Sự nghiệp thể thao của anh ấy đã bị gián đoạn vì chấn thương.
She had a long and successful athletic career.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp thể thao lâu dài và thành công.
sự nghiệp thể thao
sự nghiệp thi đấu
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
mối liên hệ sâu sắc
hương vị cà phê
Dải tương phản động cao
Xây dựng mối quan hệ
hỗn hợp đa năng
sửa chữa đường phố
sớm phát triển, sớm thành
đối tượng bay