She felt at ease in her new job.
Dịch: Cô ấy cảm thấy thoải mái trong công việc mới.
You can speak at ease with me.
Dịch: Bạn có thể nói chuyện thoải mái với tôi.
thoải mái
thư giãn
sự thoải mái
làm dịu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Giải vô địch Pickleball
trâu nước châu Á
tuyên bố chung
cuộc thi thể hình
tế bào sinh dục đực
kết nối trực tiếp
các thành viên đảng
lưỡi dao