The galaxy contains an astronomical number of stars.
Dịch: Ngân hà chứa một số lượng sao khổng lồ.
The prices for this product are astronomical.
Dịch: Giá cả của sản phẩm này là rất lớn, khó tin được.
thuộc thiên văn
vũ trụ, vũ trụ rộng lớn
thiên văn học
nghiên cứu thiên văn
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
giải pháp hòa bình
người quản lý chương trình giảng dạy
Tháp quan sát
Người lái máy bay
tôm nước ngọt
thư viện chuyên ngành
Tình bạn
Công việc tự quản lý hoặc tự điều hướng, thường đề cập đến hoạt động làm việc độc lập mà không cần sự giám sát trực tiếp.