Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "astronomic"

noun
Gastronomic diversity
/ˌɡæstrəˈnɒmɪk daɪˈvɜːrsɪti/

Sự đa dạng ẩm thực

noun
astronomical image
/ˌæstrəˈnɒmɪkəl ˈɪmɪdʒ/

ảnh thiên văn

noun
gastronomic innovation
/ˌɡæstrəˈnɒmɪk ˌɪnəˈveɪʃən/

sự đổi mới ẩm thực

noun
International Astronomical Union
/ˌɪntərˈnæʃənəl æstrəˈnɑːmɪkəl ˈjuːniən/

Hiệp hội Thiên văn Quốc tế

noun
transient astronomical event
/ˈtrænziənt æstrəˈnɑmɪkəl ɪˈvɛnt/

hiện tượng thiên văn thoáng qua

noun
astronomical bill
/əˌstrɒnɒmɪkl bɪl/

hóa đơn khủng

adjective
astronomical value
/əˌstrɒnəmɪkəl ˈvæljuː/

giá trị kếch xù

noun
Gastronomic artistry
/ˌɡæstrəˈnɒmɪk ˈɑːrtɪstri/

Nghệ thuật ẩm thực

noun
Astronomical behavior
/əˌstrɒnɒmɪkəl bɪˈheɪvjər/

Hành vi thiên văn

adjective
astronomical
/æs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/

thuộc về thiên văn học, liên quan đến thiên văn học hoặc các hiện tượng vũ trụ

noun
gastronomic practices
/ˌɡæs.troʊˈnɒm.ɪk ˈpræk.tɪsɪz/

Các tập quán và thực hành liên quan đến ẩm thực, cách thức tổ chức và thưởng thức món ăn trong một nền văn hóa.

noun
astronomical cycles
/æstrəˈnɑːmɪkəl ˈsaɪkəlz/

chu kỳ thiên văn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY