The astronaut corps is preparing for the next mission.
Dịch: Giới phi hành gia đang chuẩn bị cho nhiệm vụ tiếp theo.
Selection into the astronaut corps is highly competitive.
Dịch: Việc tuyển chọn vào giới phi hành gia mang tính cạnh tranh cao.
đội phi hành gia
phi hành gia
thuộc về du hành vũ trụ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cố vấn pháp luật
nhân bản
phân khúc thanh niên
cá sấu
Đơn vị phòng không
dược phẩm
Chăm sóc người cao tuổi
thực tế tăng cường