He was associated with the case as a witness.
Dịch: Anh ta liên quan đến vụ án với tư cách là nhân chứng.
The documents associated with the case are confidential.
Dịch: Các tài liệu liên quan đến vụ án đều được bảo mật.
liên hệ đến vụ án
kết nối với vụ án
liên kết
sự liên kết
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự hình thành
cái ách
nụ cười châm biếm
xâm phạm, lấn chiếm
tầm nhìn chung
chậm hiểu
cấu trúc gỗ
thời vận tới