His avoidance of investigation raised suspicions.
Dịch: Việc anh ta trốn tránh điều tra làm dấy lên nghi ngờ.
The company was accused of avoidance of investigation.
Dịch: Công ty bị cáo buộc trốn tránh điều tra.
Ủy quyền phần mềm, quá trình cấp phép cho phần mềm để sử dụng hợp pháp
Viêm amidan (adenoid) là một loại mô lympho nằm trong vùng họng, có chức năng miễn dịch.