His avoidance of investigation raised suspicions.
Dịch: Việc anh ta trốn tránh điều tra làm dấy lên nghi ngờ.
The company was accused of avoidance of investigation.
Dịch: Công ty bị cáo buộc trốn tránh điều tra.
sự trốn tránh thẩm tra
lẩn tránh sự giám sát
trốn tránh điều tra
sự trốn tránh
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bánh kếp
trốn con
Tắc ruột
Không có lý do cụ thể
hệ thống danh mục văn hóa
dịch vụ xe điện
gặp mặt trực tiếp
Ngân hàng xã hội