The associated group worked together on the project.
Dịch: Nhóm liên kết đã làm việc cùng nhau trong dự án.
The research was conducted by an associated group of scientists.
Dịch: Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm nhà khoa học liên kết.
nhóm liên kết
nhóm hợp tác
hiệp hội
liên kết
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
môi trường thôn quê
sống động, rực rỡ
không góp tiền chung
không
lập kế hoạch ăn kiêng
Tái định cư cho người vô gia cư
dự án bồi thường
đánh giá của người dùng