The assistant prime minister attended the international conference.
Dịch: Phó Thủ tướng đã tham dự hội nghị quốc tế.
She was appointed as the assistant prime minister last year.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm Phó Thủ tướng vào năm ngoái.
phó thủ tướng
trợ lý
hỗ trợ
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
lý thuyết
chính thức lên sóng
quan tâm
liên đoàn
khế
lội ngược dòng
say mê, cuồng dại
con nai