The assistant leader helped coordinate the event.
Dịch: Người lãnh đạo phụ đã giúp điều phối sự kiện.
She was appointed as the assistant leader of the team.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người lãnh đạo phụ của nhóm.
phó lãnh đạo
lãnh đạo liên kết
sự lãnh đạo
dẫn dắt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ngành kinh tế chủ chốt
mặt photographer gia đình
Bài tập trực tuyến
bón
thổi, đánh, cú đánh
Có khả năng lây nhiễm hoặc truyền bệnh từ người này sang người khác.
chức năng kép
bảo tồn tài sản