The assistant head will oversee the project.
Dịch: Trưởng trợ lý sẽ giám sát dự án.
She was promoted to assistant head after years of hard work.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên trưởng trợ lý sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
phó trưởng
trợ lý quản lý
trợ lý
trưởng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chứng não úng thủy
Quy hoạch điện
cuộc họp ảo
năng suất công việc
trứng
hoa văn báo đốm
Chúng ta có thể nói chuyện không?
Chỉ số IQ vượt mức