The assistant head will oversee the project.
Dịch: Trưởng trợ lý sẽ giám sát dự án.
She was promoted to assistant head after years of hard work.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên trưởng trợ lý sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
phó trưởng
trợ lý quản lý
trợ lý
trưởng
16/09/2025
/fiːt/
sản xuất âm thanh lời nói
các quốc gia thành viên ASEAN
trẻ em được nhận nuôi
cư dân cảnh giác
Chó lấy đồ
sự không bao giờ quay trở lại
thành công
trợ lý nhân viên