The assignment review is due next week.
Dịch: Việc đánh giá bài tập sẽ hết hạn vào tuần tới.
She received constructive feedback during her assignment review.
Dịch: Cô ấy đã nhận được phản hồi xây dựng trong quá trình đánh giá bài tập.
đánh giá
bài tập
xem xét
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
dám làm lại
trạng thái lên
vùng cao
điểm giao nhau
Bồi hoàn (từ ngân hàng)
bệnh gia súc
thời gian chờ
công việc tầm thường