The new assessment system will be implemented next year.
Dịch: Hệ thống đánh giá mới sẽ được triển khai vào năm tới.
The assessment system should be fair and transparent.
Dịch: Hệ thống đánh giá cần phải công bằng và minh bạch.
Hệ thống thẩm định
Hệ thống chấm điểm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
giảm nhẹ, làm cho nhẹ đi
địa điểm tạm thời
cơ quan có thẩm quyền
đảm bảo chất lượng
tinh thần, nhuệ khí
Giám đốc công ty
chất cải thiện bánh mỳ
sự hợp nhất, sự tụ họp