An assemblage of curious onlookers gathered at the scene.
Dịch: Một đám đông những người xem tò mò đã tập trung tại hiện trường.
Her art is an assemblage of different materials.
Dịch: Nghệ thuật của cô ấy là một sự lắp ráp các vật liệu khác nhau.
Con của người khác (với ý nghĩa là để so sánh, thường là so sánh hơn)