The researcher tried to ascertain the cause of the problem.
Dịch: Nhà nghiên cứu cố gắng xác định nguyên nhân của vấn đề.
The police are trying to ascertain the facts.
Dịch: Cảnh sát đang cố gắng làm rõ các sự kiện.
xác định
xác minh
sự xác định
việc xác định
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Khoản phí tín dụng
vải nhung
tương lai may mắn
cân bằng nội tiết tố
Ngai vàng
cảnh báo lừa đảo trực tuyến
lạm dụng mật ong
tàu chở nhiên liệu