I need to buy some art materials for my painting class.
Dịch: Tôi cần mua một số vật liệu nghệ thuật cho lớp vẽ của mình.
She has a variety of art materials to choose from.
Dịch: Cô ấy có nhiều loại vật liệu nghệ thuật để lựa chọn.
vật tư nghệ thuật
vật liệu thủ công
nghệ sĩ
tạo ra
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
con nai sừng tấm
công suất hàng năm
CLB Bà Rịa - Vũng Tàu
thuộc về núi; có nhiều núi
ngôn ngữ Luxembourg
Bảng xếp hạng
thường xuyên
toa xe ngủ