He arrogated the leadership role to himself.
Dịch: Anh ta tự cho mình có quyền lãnh đạo.
They arrogated the power that was not rightfully theirs.
Dịch: Họ chiếm đoạt quyền lực không thuộc về họ.
chiếm đoạt
tịch thu
sự chiếm đoạt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Công việc có mức lương cao
sự phản đối
tiền cá cược bị thua
tính có thể tranh cãi
bảo vệ
giá trị của lao động
môi trường ĐTQG
đã đề cập